Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
少資本 しょうしほん
số vốn nhỏ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
過少資本 かしょうしほん
vốn hóa mỏng, thiếu vốn
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
少し すこし
chút đỉnh
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ