Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
一助 いちじょ
sự giúp đỡ; sự bổ trợ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
補助金 ほじょきん
khoản trợ cấp.
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước