Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn
朋友 ほうゆう ポンユー
người bạn; bạn
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
朋党 ほうとう
Nhóm người cùng chung quyền lợi