Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金福童
児童福祉 じどうふくし
phúc lợi trẻ em
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
児童福祉法 じどうふくしほう
Luật phúc lợi trẻ em
児童福祉施設 じどうふくししせつ
cơ sở phúc lợi cho trẻ em
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm