金種
きんしゅ「KIM CHỦNG」
Mệnh giá

金種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm