Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金羊毛騎士団
騎士団 きしだん
quân đoàn hiệp sĩ
ヨハネ騎士団 ヨハネきしだん
Hiệp sĩ Cứu tế (hay Y viện Hiệp sĩ Đoàn hay Hiệp sĩ Y viện khởi đầu là bệnh viện Amalfi được thành lập ở Jerusalem vào năm 1080 nhằm chăm sóc những người hành hương nghèo và bệnh tật đến Đất Thánh)
テンプル騎士団 テンプルきしだん
Hiệp sĩ dòng Thánh (hay Hiệp sĩ dòng Đền hay Hiệp sĩ Đền Thánh, là một trong những dòng tu quân đội Kitô giáo nổi tiếng nhất của ngày xưa)
ドイツ騎士団 ドイツきしだん
Huynh đệ Teuton (là một giáo binh đoàn gốc Đức thời Trung Cổ được thành lập vào cuối thế kỷ 12 ở Acre, vùng Levant với mục đích trợ giúp các Kitô hữu hành hương tới Thánh Địa và thiết lập các bệnh xá)
宗教騎士団 しゅうきょうきしだん
military order
騎士 きし
hiệp sĩ
羊毛 ようもう
len
騎士道 きしどう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ