羊毛
ようもう「DƯƠNG MAO」
Lông cừu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Len
羊毛
は
染
め
上
がりがきれいです。
Len nhuộm độc đáo.
Lông cừu.

Từ đồng nghĩa của 羊毛
noun
羊毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊毛
羊毛猿 ようもうざる ヨウモウザル
khỉ lớn với làn da sẫm màu và bộ lông xù của lưu vực sông Amazon và Orinoco
羊毛フェルトキット ようもうフェルトキット
bộ dụng cụ làm vật dụng từ len
メリノ羊毛 メリノようもう
lông cừu giống cừu lông nhỏ và dài
羊毛を梳く ようもうをすく
Chải (lông cừu...)
羊毛を刈る ようもうをかる
cắt lông cừu
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
絨毛膜羊膜炎 じゅうもうまくようまくえん
nhiễm trùng màng nuôi