Kết quả tra cứu 羊毛
Các từ liên quan tới 羊毛
羊毛
ようもう
「DƯƠNG MAO」
◆ Lông cừu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Len
羊毛
は
染
め
上
がりがきれいです。
Len nhuộm độc đáo.
◆ Lông cừu.

Đăng nhập để xem giải thích
ようもう
「DƯƠNG MAO」
Đăng nhập để xem giải thích