Các từ liên quan tới 金胎寺城 (富田林市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
金胎 きんたい こんたい
đế kim loại của đồ sơn mài
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
金閣寺 きんかくじ
chùa Kim Các Tự
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi