Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤金色 あかがねいろ
Màu đồng
鬱金色 うこんいろ うこんしょく
màu vàng; màu vàng nghệ
金色ジャッカル きんいろジャッカル
chó rừng lông vàng
黄金色 こがねいろ おうごんしょく
bằng vàng; màu vàng
金色堂 こんじきどう きんいろどう
Konjikido (tên một ngôi chùa)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.