Các từ liên quan tới 金華山ロープウェー
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
金華ハム きんかハム
Jinhua ham (giăm bông đặc biệt của Trung Quốc)
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金山 きんざん かなやま
núi vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm