Các từ liên quan tới 金融機関の信託業務の兼営等に関する法律
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
金融機関 きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
信託業務 しんたくぎょうむ
ủy thác kinh doanh
登録金融機関 とーろくきんゆーきかん
tổ chức tài chính đã đăng ký
金融機関離れ きんゆうきかんばなれ
tránh xa các tổ chức tài chính ngân hàng, tìm kiếm các nguồn tiền phi ngân hàng