Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金銅重弘
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
金銅 こんどう
đồ đồng mạ vàng, đồ đồng mạ vàng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
銅合金 どーごーきん
hợp kim đồng
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình