Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金魚の病気の一覧
気の病 きのやまい
nervous breakdown, neurosis, sickness from anxiety
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
金魚の糞 きんぎょのふん きんぎょのうんこ
chỉ những người hay đi theo người khác
魚類の疾病 ぎょるいのしっぺい
bệnh do cá gây ra
腸の病気 ちょうのびょうき
Bệnh đường ruột.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
病気のふり びょうきのふり
sự giả vờ ốm
産後の病気 さんごのびょうき
sản hậu.