Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金魚姫
姫虎魚 ひめおこぜ ヒメオコゼ
grey stingfish (Minous monodactylus)
姫沙魚 ひめはぜ ヒメハゼ
sharp-nosed sand goby (Favonigobius gymnauchen)
金魚 きんぎょ
cá vàng
姫黄金 ひめこがね ヒメコガネ
soybean beetle (Anomala rufocuprea)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
金魚鉢 きんぎょばち
chậu cá vàng; chậu cá cảnh