金魚
きんぎょ「KIM NGƯ」
☆ Danh từ
Cá vàng
私
は
部屋
にある
鉢
の
中
で
金魚
を
一匹飼
っている
Tôi nuôi 4 con cá vàng trong bể cá cảnh
その
子
どもは
水槽内
で
泳
ぐ
金魚
を
見
るのが
大好
きだった
Đứa trẻ đó rất thích xem cá vàng bơi trong bể cá cảnh
色
の
変
わる
金魚
Cá vàng đổi màu
Kim ngư.

金魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金魚
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
金魚草 きんぎょそう
(thực vật học) Antirrhinum majus - một loài thực vật có hoa trong chi Mõm chó, họ Mã đề
金魚鉢 きんぎょばち
chậu cá vàng; chậu cá cảnh
金魚屋 きんぎょや
người bán cá cảnh (cá vàng); cửa hàng bán cá cảnh
金魚掬い きんぎょすくい
trò chơi vớt cá vàng (ở lễ hội)
台湾金魚 たいわんきんぎょ タイワンキンギョ
cá cờ sọc
金魚売り きんぎょうり
Người bán cá cảnh dạo
金魚の糞 きんぎょのふん きんぎょのうんこ
chỉ những người hay đi theo người khác