Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金属マット きんぞくマット
thảm kim loại
鳥獣よけマット ちょうじゅうよけマット
thảm đuổi chim, thú
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金襴鳥 きんらんちょう キンランチョウ
Euplectes orix (một loài chim thuộc Họ Rồng rộc)
マット
thảm nhỏ; thảm chùi chân.
tấm thảm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm