鳥獣よけマット
ちょうじゅうよけマット
☆ Danh từ
Thảm đuổi chim, thú
鳥獣よけマット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥獣よけマット
鳥獣よけテグス ちょうじゅうよけテグス
dây cước chống chim, thú
鳥獣 ちょうじゅう
chim thú
金鳥マット きんちょうマット キンチョーマット
miếng chống côn trùng
泥除けマット どろよけマット
thảm loại bỏ bùn đất
鳥獣保護区 ちょうじゅうほごく
nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
マット用オプション マットようオプション
Tùy chọn cho tấm lót.
アウトドア用マット アウトドアようマット
Thảm ngoài trời
thảm nhỏ; thảm chùi chân.