Các từ liên quan tới 釜ヶ崎 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
ヶ月 かげつ
- những tháng
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki