Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釜ヶ渕堰堤
堰堤 えんてい
đê; đập nước
堰 せき いせき い
đập nước; cống
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
堤 つつみ
bờ đê
井堰 いせき
cửa cống; đập nước
堰塞 えんそく
damming (e.g. a pond)
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn
ヶ月 かげつ
- những tháng