Các từ liên quan tới 釜石唐丹インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)