Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
港 みなと こう
cảng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim