Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄鉱石 てっこうせき
quặng sắt
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉄鉱 てっこう
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
鉱石 こうせき
khoáng thạch; khoáng vật; quặng