Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釜臥山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
臥ゆ こゆ
nằm xuống
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
帰臥 きが
quitting one's job as a government official to return to live quietly in one's own native region
偃臥 えんが
nằm sấp; ngủ úp mặt xuống
臥具 がぐ
đồ ngủ