Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お針 おはり
thợ may nữ
お針子 おはりこ
cô thợ may
押すな押すな おすなおすな
đông đúc, tràn ra
針など はりなど
chất hút ẩm, hạt chống ẩm
針
kim
針 はり ち
châm
素直な すなおな
dễ tánh
直す なおす
chỉnh; sửa; làm...lại