Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 針ヶ谷夕雲
夕雲 ゆうぐも
mây lúc chiều tối
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
ヶ月 かげつ
- những tháng
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối