Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真機 しゃしんき
máy chụp ảnh.
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
針穴 はりあな
lỗ kim (lỗ nhỏ trên đầu kim khâu để luồn chỉ)
写真機店 しゃしんきてん
cửa hàng bán máy ảnh
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
並穴針 なみあなはり ナミあなはり
needle with a normal eye
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
写真 しゃしん
ảnh