釣られる
つられる「ĐIẾU」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị dụ dỗ, bị thu hút, bị lôi cuốn

Bảng chia động từ của 釣られる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釣られる/つられるる |
Quá khứ (た) | 釣られた |
Phủ định (未然) | 釣られない |
Lịch sự (丁寧) | 釣られます |
te (て) | 釣られて |
Khả năng (可能) | 釣られられる |
Thụ động (受身) | 釣られられる |
Sai khiến (使役) | 釣られさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釣られられる |
Điều kiện (条件) | 釣られれば |
Mệnh lệnh (命令) | 釣られいろ |
Ý chí (意向) | 釣られよう |
Cấm chỉ(禁止) | 釣られるな |
釣られる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 釣られる
釣られる
つられる
bị dụ dỗ, bị thu hút, bị lôi cuốn
釣る
つる
câu cá
Các từ liên quan tới 釣られる
魚を釣る さかなをつる
câu cá.
海老で鯛を釣る えびでたいをつる
ném ra một con tôm và kéo ra một cá voi
釣 つり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
釣り込まれる つりこまれる
để được mang ra khỏi gần; để được nói vào trong
釣りをする つりをする
câu cá
釣り上がる つりあがる
để được nâng lên lên trên; để là hung lên trên
釣り下げる つりさげる
đình chỉ từ; để được đình chỉ (từ)
釣り上げる つりあげる
(câu cá) kéo cá lên