Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣り下げる
つりさげる
đình chỉ từ
釣り上げる つりあげる
(câu cá) kéo cá lên
釣り下がる つりさがる
để treo xuống; để đu đưa
くり下げる くりさげる
đem xuống
掘り下げる ほりさげる
đào xuống
取り下げる とりさげる
rút lại
切り下げる きりさげる
mất giá
吊り下げる つりさげる
móc, treo
繰り下げる くりさげる
Đăng nhập để xem giải thích