釦
ボタン ぼたん「KHẨU」
☆ Danh từ
Nút bấm

釦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釦
押し釦 おしぼたん
nút bấm
包み釦 つつみぼたん
nút bọc.
押釦開閉器 おうぼたんかいへいうつわ
bộ điều khiển nút nhấn đóng mở
ホイスト用押釦開閉器 ホイストようおうぼたんかいへいうつわ
công tắc mở/đóng bằng nút nhấn cho dây tời
動力用押釦開閉器 どうりょくようおうぼたんかいへいき
dụng cụ điều khiển đóng mở cho động cơ
操作用押釦開閉器 そうさようおうぼたんかいへいき
bộ điều khiển nút nhấn thao tác
ホイスト用押釦開閉器本体 ホイストようおうぼたんかいへいうつわほんたい
bộ phận chính của công tắc nút nhấn tời nâng
動力用押釦開閉器本体 どうりょくようおうぼたんかいへいうつわほんたい
bộ phận chính của công tắc nút nhấn nguồn