押し釦
おしぼたん「ÁP KHẨU」
Nút bấm

押し釦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し釦
押釦開閉器 おうぼたんかいへいうつわ
bộ điều khiển nút nhấn đóng mở
釦 ボタン ぼたん
nút bấm
ホイスト用押釦開閉器 ホイストようおうぼたんかいへいうつわ
công tắc mở/đóng bằng nút nhấn cho dây tời
動力用押釦開閉器 どうりょくようおうぼたんかいへいき
dụng cụ điều khiển đóng mở cho động cơ
操作用押釦開閉器 そうさようおうぼたんかいへいき
bộ điều khiển nút nhấn thao tác
包み釦 つつみぼたん
nút bọc.
ホイスト用押釦開閉器本体 ホイストようおうぼたんかいへいうつわほんたい
bộ phận chính của công tắc nút nhấn tời nâng
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn