Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
春の夜 はるのよ
đêm xuân
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
夜の目 よのめ
eyes of the night
夜の秋 よるのあき
cool, late summer night