鈍根
どんこん「ĐỘN CĂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trì độn, đần độn, không nhanh trí

Từ trái nghĩa của 鈍根
鈍根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鈍根
運根鈍 うんこんどん うんねどん
may mắn, tính cương quyết và sự kiên nhẫn (ba chìa khóa tới việc đạt được thành công)
鈍 どん のろ
tối; chậm; người ngu ngốc; đần độn
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
鈍重 どんじゅう
ngu đần; ngốc nghếch
鈍ら なまくら
lười biếng, vô dụng
薄鈍 うすのろ うすどん
nửa - sự thông minh; làm việc ngớ ngẩn; anh ngốc
鈍物 どんぶつ
người ngu dốt; một ngu
鈍甲 どんこ ドンコ
cá bống ngủ tối (loài cá nước ngọt thuộc họ cá chuồn. Nó sống ở sông, ao, đầm và có tổng chiều dài khoảng 15 cm. Thân hình cá bống, đầu dẹp. Có nhiều biến thể về màu sắc cơ thể. Phân bố từ trung tâm Honshu đến phía nam)