運根鈍
うんこんどん うんねどん「VẬN CĂN ĐỘN」
☆ Danh từ
May mắn, tính cương quyết và sự kiên nhẫn (ba chìa khóa tới việc đạt được thành công)

運根鈍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運根鈍
鈍根 どんこん
trì độn, đần độn, không nhanh trí
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
草の根運動 くさのねうんどう
tiết lộ tin tức - sự chuyển động những gốc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
鈍 どん のろ
tối; chậm; người ngu ngốc; đần độn