鈍臭い
どんくさい のろくさい「ĐỘN XÚ」
☆ Adj-i
Chậm, châm chạp (thao tác...); đần độn, không nhanh trí

Từ đồng nghĩa của 鈍臭い
adjective
鈍臭い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鈍臭い
鈍い にぶい のろい
chậm chạp
臭い くさい くさい、におい におい
mùi; hơi
鈍 どん のろ
tối; chậm; người ngu ngốc; đần độn
鈍い音 にぶいおと
Âm thanh nghe không rõ
鈍い男 にぶいおとこ
Anh chàng chậm hiểu; anh chàng ngớ ngẩn
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
カビ臭い かびくさい カビくさい
có mùi mốc, mốc; hôi thối
男臭い おとこくさい
smelling of men, reeking of male body odor