Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鈍い男
にぶいおとこ
Anh chàng chậm hiểu
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
鈍い にぶい のろい
chậm chạp
鈍 どん のろ
tối; chậm; người ngu ngốc; đần độn
鈍い音 にぶいおと
Âm thanh nghe không rõ
鈍臭い どんくさい のろくさい
chậm, châm chạp (thao tác...); đần độn, không nhanh trí
男臭い おとこくさい
smelling of men, reeking of male body odor
男嫌い おとこぎらい
ghét đàn ông
男狂い おとこぐるい
sự si mê đàn ông, sự mê muội vì đàn ông
「ĐỘN NAM」
Đăng nhập để xem giải thích