Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
鈍色 にびいろ
Màu xám; màu lông chuột.
鈍黄色 にぶきいろ
Màu vàng xỉn; màu vàng sẫm.
パンドラの箱 パンドラのはこ
hộp Pandora
主の箱 しゅのはこ あるじのはこ
hòm (của) ngài
箱の底 はこのそこ
đặt (của) một cái hộp
ココアいろ ココア色
màu ca cao