鈍角
どんかく「ĐỘN GIÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Góc tù
鈍角三角形
Tam giác tù

Từ trái nghĩa của 鈍角
鈍角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鈍角
鈍角三角形 どんかくさんかくけい どんかくさんかっけい
tam giác có một góc tù
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
鈍 どん のろ
tối; chậm; người ngu ngốc; đần độn
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
鈍重 どんじゅう
ngu đần; ngốc nghếch
鈍甲 どんこ ドンコ
cá bống ngủ tối (loài cá nước ngọt thuộc họ cá chuồn. Nó sống ở sông, ao, đầm và có tổng chiều dài khoảng 15 cm. Thân hình cá bống, đầu dẹp. Có nhiều biến thể về màu sắc cơ thể. Phân bố từ trung tâm Honshu đến phía nam)
鈍痛 どんつう
đau âm ỉ
鈍頭 どんとう
đầu cùn (Đầu và đầu phải được làm tròn. Đặc biệt, nó đề cập đến hình dạng của lá, lá đài và cánh hoa của cây)