Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
クモの巣 くものす
mạng nhện
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào
蜂の巣 はちのす
tổ ong
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
巣 す
hang ổ; sào huyệt