Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
ゆらゆら
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
夏 か げ なつ
hạ
ゆらんかん
vòi trứng
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)