Các từ liên quan tới 鈴木バイオリン製造
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
木製 もくせい
làm từ gỗ; làm bằng gỗ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
木造 もくぞう
sự làm bằng gỗ; sự làm từ gỗ.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất