Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴木楽器製作所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
木製什器 もくせいじゅうき
Đồ dùng bằng gỗ
木管楽器 もっかんがっき
các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ
木製 もくせい
làm từ gỗ; làm bằng gỗ
楽所 がくしょ がくそ
gagaku training place (Heian era)
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.