Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治省 せいじしょう
bộ chính trị.
政治家 せいじか
chính trị gia
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
国家軍政省 こっかぐんせいしょう
Bộ Quốc phòng
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng
政治活動家 せいじかつどうか
người tích cực chính trị