Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴木義宜
便宜主義 べんぎしゅぎ
thái độ xử lý công việc dựa theo hoàn cảnh hiện thời chứ không xử lý từ gốc rễ, căn nguyên của sự việc
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.