Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
牢 ろう
prison, jail, gaol
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
石牢 いしろう
nhà tù đá
牢固 ろうこ
chắc chắn
入牢 にゅうろう
Bị bỏ tù; bị vào nhà lao.