鈴蘭
すずらん スズラン「LINH LAN」
☆ Danh từ
Hoa Linh Lan, lan chuông.

鈴蘭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鈴蘭
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)
土鈴 どれい どすず
đồ gốm (đồ gốm) cái chuông
大鈴 おおすず
cái chuông lớn