鈴虫
すずむし スズムシ「LINH TRÙNG」
☆ Danh từ
Dế; con dế.

Từ đồng nghĩa của 鈴虫
noun
鈴虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鈴虫
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)