Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch