Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄コン筋クリート
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
cleat
鉄筋 てっきん
cốt thép chịu lực (bê tông)
鉄筋ベンダー/鉄筋カッター てっきんベンダー/てっきんカッター
Máy uốn sắt/máy cắt sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄筋コンタリート てっきんこんたりーと
xi măng cốt sắt.
鉄筋ベンダー てっきんベンダー
máy uốn thép