Các từ liên quan tới 鉄人28号 (テレビアニメ第1作)
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
第1号被保険者 だいいちごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm đầu tiên
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
第二鉄 だいにてつ
ferric
sắt(ii)
鉄人 てつじん
Người đàn ông mạnh khỏe
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.