Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
鍛冶ハンマ かじはんま
búa thợ rèn.
刀鍛冶 かたなかじ
thợ rèn gươm, thợ rèn kiếm
鍛冶屋 かじや
thợ nguội
鍛冶場 かじば
xưởng rèn, lò rèn
鍛鉄 たんてつ
luyện sắt; tôi rèn sắt; sắt đã tôi
鉄砲 てっぽう
cây cột dùng luyện tập trong đấu vật
可鍛鉄 かたんてつ
sắt dễ uốn